Giáo dục nhân bản (ID: 6421)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00996aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134332.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00251458 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041102s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 241 |
Item number | GI-108D |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Y725 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Francois Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục nhân bản |
Statement of responsibility, etc. | Francois Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Dimensions | 19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hồng Ân huấn giáo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tầm quan trọng của giáo dục nhân bản và nêu lên một số vấn đề chính trong giáo dục nhân bản như: phép lịch sự, những đức tính nhân bản và nghệ thuật sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghệ thuật sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 1DL.721 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tr.Hà |
-- | Dangtam |
-- | Dung |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Francois Việt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 167830 |
-- | 01/11/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.