Tâm sự với em ngày thành hôn (ID: 6422)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00937aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134333.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00251935 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041108s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 259 |
Item number | T120S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm sự với em ngày thành hôn |
Statement of responsibility, etc. | Hồng Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 284tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài giảng đạo, các bài nói chuyện của linh mục Hồng Nguyên về tình yêu, hạnh phúc gia đình, hôn nhân... dành cho các bạn trẻ sắp lập gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Gia đình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hôn nhân |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Huệ |
-- | Dangtam |
-- | Thu Ba |
-- | K.Vân |
920 0# - | |
-- | Hồng Nguyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 167731 |
-- | 08/11/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.