Giáo lý công giáo (ID: 6424)

000 -LEADER
fixed length control field 00791aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134334.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00251398
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041102s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 268
Item number GI-108L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý công giáo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160tr.
Dimensions 15cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 67 bài giáo lý về tuyên xưng đức tin, cử hành mầu nhiệm Kitô giáo, sống trong chúa kitô và kinh nguyện trong đời sống kitô giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 294
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tr.Hà
-- Dangtam
-- Dung
-- Mai
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 167838
-- 01/11/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.