000 -LEADER |
fixed length control field |
00563nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
379509 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108134335.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080716s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R3(5Ph) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quang Ngọc Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà thờ Thiên chúa giáo trong cuộc cách mạng lật đổ Tổng thống F. Marcos (2-1986) |
Statement of responsibility, etc. |
Quang Ngọc Huyền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Philippin |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Nghiên cứu Đông Nam á |
Related parts |
2005. - Số 6. - Tr. 60-65 |
934 ## - |
-- |
DV0650 |