Đặc điểm lâm sàng nhồi máu não ở người dưới 50 tuổi (ID: 643)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00653ata a22001938a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130624s ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110733.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00559131 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
-- | 14 |
Classification number | 616.1 |
Item number | Đ113Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc điểm lâm sàng nhồi máu não ở người dưới 50 tuổi |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Hoan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đặc điểm lâm sàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trung niên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhồi máu não |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2009. - Số 10 (679). - tr. 2-4 |
Title | Tạp chí Y học thực hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TÂM |
-- | HẢO.ĐỢT1 |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Công Hoan |
934 ## - | |
-- | DV0016 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.