Cứu nước cứu đạo (ID: 6436)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00708nas a22002658a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s ||||||Viesd |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00251173 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134338.0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 3 + 32 |
Item number | C566N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cứu nước cứu đạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Bến Tre |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 39cm |
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Cơ quan đấu tranh của các tôn giáo trong mặt trận dân tộc giải phóng tỉnh Bến Tre |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bến Tre |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chiến tranh chống Mỹ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
933 ## - | |
-- | C1712 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.