Sống theo đúng mục đích (ID: 6438)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01027aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134339.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00262749 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050419s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 30000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | S000T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Warren, Rick |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống theo đúng mục đích |
Remainder of title | Tôi sống trên đất để làm gì? |
Statement of responsibility, etc. | Rick Warren |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 397tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bàn về những mục đích của Chúa Trời khi tạo ra chúng ta trên đời: vì niềm tin của Chúa, để sống trong gia đình của Chúa, để trở nên giống Chúa Cứu thế, để phục vụ Đức Chúa Trời và để thực hiện sứ mệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | Thanh Vân |
920 0# - | |
-- | Warren, Rick |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 174129 |
-- | 19/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Mỹ |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.