Kỷ yếu giáo phận Nha Trang (1957 - 2007) (ID: 6439)

000 -LEADER
fixed length control field 01086aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134340.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00335834
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070824s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 275.9756
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375.09(1)z5
Item number K600Y
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu giáo phận Nha Trang (1957 - 2007)
Statement of responsibility, etc. Trình bày: Toà Giám mục Nha Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 332tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 26cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về giáo phận Nha Trang: Quá trình hình thành; Tổ chức điều hành và cơ sở; Các giáo hạt và giáo xứ cùng giới thiệu về các linh mục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo phận
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Khánh Hoà
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nha Trang
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Kỉ yếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trình bày: Toà Giám mục Nha Trang
Relator term trình bày
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213650
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.