Tóm lược học thuyết xã hội của Giáo hội công giáo (ID: 6441)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01657aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134341.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00349470 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080108s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 261.8 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | T429L |
240 10 - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Nguyên tác: Compendium of the Social doctrine of the church |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tóm lược học thuyết xã hội của Giáo hội công giáo |
Statement of responsibility, etc. | Hội đồng Giáo hoàng ch.b. ; Biên dịch: Nguyễn Ngọc Sơn.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 696tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam. Uỷ ban Bác ái xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những điều cơ bản của học thuyết xã hội công giáo cụ thể như: Kế hoạch yêu thương của thiên chúa đối với nhân loại, sứ mạng của giáo hội và học thuyết xã hội, con người và nhân quyền, các nguyên tắc của học thuyết, gia đình, tế bào sống của xã hội, lao động của con người, đời sống kinh tế, cộng đồng chính trị, quốc tế, bảo vệ môi trường, cổ vũ hoà bình, học thuyết xã hội và hoạt động của giáo hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học thuyết xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Xuân Thành |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Sơn |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Thị Ngọc Mai |
Relator term | biên dịch |
710 27 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội đồng Giáo hoàng |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 220943 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.