Bước vào đời sống hôn nhân (ID: 6442)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134341.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00336335 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070904s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 248.8 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | B557V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thomas, John L. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước vào đời sống hôn nhân |
Statement of responsibility, etc. | John L. Thomas ; Joan Mcguiness Wagner duyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cập nhật đầy đủ những vấn đề của đời sống lứa đôi ngày nay như: Tình yêu, lòng trung thành, mối tương quan, sự truyền thông, tình dục, gia tộc, tài chính, tôn giáo và vấn đề hôn nhân dị giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tình dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tình yêu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hôn nhân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wagner, Joan Mcguiness |
Relator term | duyệt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tam |
-- | Mai |
-- | Dung |
920 ## - | |
-- | Thomas, John L. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 214668 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.