Hoà mình vào xã hội Việt Nam (ID: 6443)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01022aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134342.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00360289 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080701s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 275.97 |
Item number | H401M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Quang Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoà mình vào xã hội Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Quang Chính, Nguyễn Văn Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 254-258 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Người ngoài công giáo quan niệm thế nào về đạo Hoa Lang (đạo Thiên chúa). Một số nhận định về các nhà truyền giáo và giáo hữu Việt Nam. Giáo hội hoà mình vào giáo hội Việt Nam. Vấn đề cúng bái tổ tiên. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hậu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Huong |
-- | Tam |
-- | Huong |
920 ## - | |
-- | Đỗ Quang Chính |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 227989 |
-- | 01/07/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.