Tản mạn lịch sử Giáo hội Công giáo Việt Nam (ID: 6445)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01005aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134342.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00360286 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080701s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 275.97 |
Item number | T105M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Quang Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tản mạn lịch sử Giáo hội Công giáo Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Quang Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng hợp các bài viết về lịch sử giáo hội công giáo Việt Nam, lòng nhiệt thành của bổn đạo Việt Nam, nhìn lại giáo hội hoà mình trong xã hội Việt Nam, giáo hội công giáo hoà nhập với văn hoá gia đình Việt Nam... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Huong |
-- | Tam |
-- | Huong |
920 ## - | |
-- | Đỗ Quang Chính |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 227988 |
-- | 01/07/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.