Lạy Chúa...tại sao? (ID: 6446)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134343.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00360209 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080701s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | fre |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230 |
Item number | L112C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pierre, Abbé |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lạy Chúa...tại sao? |
Statement of responsibility, etc. | Abbé Pierre ; Đặng Xuân Thành dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài suy niệm ngắn của cha Pierre về đức tin Kitô giáo và ý nghĩa đời người, đề cập các điểm then chốt của học thuyết Kitô giáo, tính dục và việc kết hôn của các linh mục, vai trò của người phụ nữ trong giáo hội... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Xuân Thành |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Tâm |
-- | KVân |
-- | Kvân |
920 ## - | |
-- | Pierre, Abbé |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 227700 |
-- | 01/07/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.