Hồng Ân huấn giáo (ID: 6448)

000 -LEADER
fixed length control field 00820aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134344.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00271824
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050825s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.007
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number H455A
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hồng Ân huấn giáo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 974tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà Giám mục Xuân Lộc
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những chỉ đạo của hội thánh về huấn giáo và sinh hoạt huấn giáo của giáo phận
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo thiên chúa
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Xuân Trình
Relator term trình bày, thực hiện
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 294
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỳ Dung
-- Dangtam
-- Dung
-- Thanh Tâm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 179694
-- 24/08/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.