ảnh hưởng của giáo lí, giáo luật và tổ chức giáo hội cơ sở của công giáo đến hành vi sinh sản của giáo dân (ID: 6450)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00860nta a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00363696 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080713s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | ữ55 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ảnh hưởng của giáo lí, giáo luật và tổ chức giáo hội cơ sở của công giáo đến hành vi sinh sản của giáo dân |
Remainder of title | Qua nghiên cứu cộng đồng công giáo xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Quyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | ảnh hưởng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hành vi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | nGiáo luật |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Nghiên cứu tôn giáo |
Related parts | 2005. - Số 3. - Tr.36-44 |
934 ## - | |
-- | DV0753 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.