Kỷ yếu mừng kim khánh thành lập (ID: 6452)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00923aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134345.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00442598 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100726s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 250.959779 |
Item number | K600Y |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu mừng kim khánh thành lập |
Remainder of title | Hội dòng mến thánh giá Tân Lập 1960 - 2010 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 26cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bìa: Kỷ yếu 50 năm Hồng ân 1960 - 2010 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử 50 năm hình thành và phát triển của Hội dòng mến thánh giá Tân Lập. Những đóng góp của Hội đối với đời sống Công giáo và xã hội |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội dòng mến thánh giá Tân Lập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | TDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260936 |
-- | 26/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.