Giáo lý căn bản (ID: 6454)

000 -LEADER
fixed length control field 00841aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134346.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00274925
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 051003s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 2000đ
-- 10000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 268
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number 294.2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X374
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý căn bản
Remainder of title Soạn theo Sách giáo lý chung. Năm 1 (9 tuổi)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 15cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Chương trình Giáo lý phổ thông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày giáo lý căn bản Thiên Chúa giáo, giúp tìm hiểu về đức Chúa Cha, Chúa Giê-su và tình yêu của Người đối với nhân loại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Dangtam
-- Giang
-- Thanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 181007
-- 03/10/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.