Khôn ngoan thực tiễn (ID: 6458)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00287237 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051122s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 253 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | KH000N |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khôn ngoan thực tiễn |
Remainder of title | Dành cho quý mục sư và lãnh đạo |
Statement of responsibility, etc. | John Walton b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại 101 điều nên và không nân rất thiết thực, dành cho các giảng sư, mục sư, chức viên và lãnh đạo hội thánh. Hai mươi điều nên và không nên làm trong xây dựng và tạo mẫu nhà thờ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà thờ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mục sư |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 294.2 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | huong |
-- | Hương |
-- | Giang |
-- | tam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 183497 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Niu Dilân |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.