Xây dựng nguồn lực và chia sẻ thông tin của các thư viện Đồng bằng Sông Hồng (ID: 646)

000 -LEADER
fixed length control field 01231aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108110733.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00715404
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160924s2007 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.2
Item number X126D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng nguồn lực và chia sẻ thông tin của các thư viện Đồng bằng Sông Hồng
Remainder of title Kỷ yếu hội thảo
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Viết, Nguyễn Hữu Giới, Chu Ngọc Lâm...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hưng Yên
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 42tr.
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Vụ Thư Viện - Thư viện Quốc Gia Việt Nam. Liên hiệp Thư viện Đồng bằng Sông Hồng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng xây dựng nguồn lực thông tin của các thư viện Đồng bằng Sông Hồng, một số vấn đề về xây dựng và chia sẻ vốn tài liệu trong các thư viện trong Liên hiệp Thư viện Đồng bằng Sông Hồng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nguồn lực thông tin
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chia sẻ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Hoan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Viết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Giới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khuất Thị Bích Thuỷ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Ngọc Lâm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Phượng
-- Hoạt
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.