Đức giáo hoàng John Paul II và lịch sử bị che đậy trong thời đại chúng ta (ID: 6468)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00153128 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0204 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch mỹ |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | Đ000ứ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bernstein, Carl |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đức giáo hoàng John Paul II và lịch sử bị che đậy trong thời đại chúng ta |
Statement of responsibility, etc. | Carl Bernstein, Marco Politi ; Nguyễn Bá Long, Trần Quý Thắng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 715tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách tham khảo nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiểu sử cuộc đời và hoạt động trong thời kỳ làm giáo hoàng. Quan điểm của giáo hoàng Giăng Pôn II đối với cộng sản, chủ nghĩa bài Do Thái...hoạt động của Đạo Thiên chúa hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hoàng Giăng Pôn II |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quý Thắng |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bá Long |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Politi, Marco |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Bernstein, Carl |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 136810 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Bernstein, Carl^cBernstein^dCarl |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.