Đến bàn tiệc thánh (ID: 6476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00720nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00210929 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0309 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | Đ000ế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đến bàn tiệc thánh |
Remainder of title | Giáo lý cấp 1 rước lễ lần đầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr : hình vẽ |
Dimensions | 15cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài giáo lý về thiên chúa giáo như: tuyên xứng đức tin, sống trong chúa Kitô, cử hành mầu nhiệm và một số những kinh cần thuộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 152811 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.