Revelation and truth (ID: 6478)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01125nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00101388 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134355.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9808 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X24 |
Item number | R200V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Guarino, Thomas G. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thiên khải và chân lý: Tính đơn nhất và chủ nghĩa đa nguyên trong thần học hiện đại |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Revelation and truth |
Remainder of title | Unity and plurality in contemporary theology |
Statement of responsibility, etc. | Thomas G. Guarino |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Associated univ. presses |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 228tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau chính văn .- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bàn về Thiên khải trên quan điểm khoa học luận thần học; điều tra nghiên cứu về những cách thức khác nhau mà thần học Thiên chúa giáo giải quyết các vấn đề về tính đơn nhất và chủ nghĩa đa nguyên trong thần học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thần học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên khải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chân lí |
920 ## - | |
-- | Guarino, Thomas G. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Guarino, Thomas G.^cGuarino^dThomas G. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.