La Cour de Rome et l'esprit de réforme avant Luther (ID: 6483)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01437nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00214551 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1895 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rocquain, Félix |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Triều đình La Mã và tinh thần cải cách trước Luther. T.2. Sự lạm quyền, sự suy tàn của chính quyền Tòa thánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | La Cour de Rome et l'esprit de réforme avant Luther |
Statement of responsibility, etc. | Félix Rocquain |
Number of part/section of a work | T.2 |
Name of part/section of a work | Les abus. Décadence de la papauté |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Thorin et fils |
Date of publication, distribution, etc. | 1895 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 574p. |
Dimensions | 25cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2: Les abus. Décadence de la papauté |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử đạo Thiên chúa từ thế kỷ thứ XI đến cuối thế kỷ XV (thể hiện qua sự phát triển hưng thịnh rồi đi xuống của thủ đô Thiên Chúa giáo là Rôma [thủ đô của Italia ngày nay], nơi các vị Giáo hoàng thực thi các chính sách của mình) trước khi Martin Luther (1483-1546), triết gia và giáo sĩ người Đức đề xướng việc cải cách tôn giáo này và lập ra Tân giáo (tức đạo Tin lành); Thời kỳ từ Giáo hoàng Honorius, 1216-1227 đến Giáo hoàng Grégoire XI, 1370-1378 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hoàng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đàm |
920 ## - | |
-- | Rocquain, Félix |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Rocquain, Félix^cRocquain^dFélix |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.