Giáo lý viên khối kinh thánh (ID: 6484)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00971nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00109243 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9902 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2(075) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-2z7 |
Item number | G300á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý viên khối kinh thánh |
Remainder of title | Tài liệu bồi dưỡng giáo lý viên khối kinh thánh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chương trình giáo lý phổ thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quát về chương trình giáo lý phổ thông và hướng dẫn các phương pháp làm quen với sách kinh thánh, truyền thánh, tìm hiểu tâm lý lứa tuổi và ứng dụng vào việc giảng dạy kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo lí phổ thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh thánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105107 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.