Sách giảng lễ Misa (ID: 6488)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00478nam a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00208216 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134400.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1942 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | S102G |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách giảng lễ Misa |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Dòng chúa cứu thế |
Date of publication, distribution, etc. | 1942 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52tr: minh hoạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền đạo |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.