Gương kính chúa và yêu nước của người công giáo Ba Lan (ID: 6493)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00162135 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134402.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1955 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 180đ |
-- | 2.500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | G561K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gương kính chúa và yêu nước của người công giáo Ba Lan |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1955 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 19tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về lịch sử giáo hội Ba Lan thời kỳ phát xít Đức chiếm đóng và ngày nay. Một số điều trong hiến pháp và luật pháp bảo đảm tự do tín ngưỡng. Giáo hội và người công giáo Ba Lan tham gia công cuộc kiến thiết xã hội và bảo vệ hoà bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa yêu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ba Lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hội |
920 ## - | |
-- | Hoàng Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 1265 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hoàng Nam^aHoàng^bNam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.