Lịch sử đạo Thiên chúa (ID: 6497)

000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a22003258a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2004 ||||||viesd
001 - CONTROL NUMBER
control field 00229570
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134403.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original fre
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 282
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number L000ị
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Duroselle, Jean Baptiste
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử đạo Thiên chúa
Statement of responsibility, etc. Jean Baptiste Duroselle, Jean Marie Mayeur ; Trần Chí Đạo dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 18cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Giới thiệu những kiến thức thời đại
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát lịch sử hội Thiên chúa và đế chế La Mã. Dị tộc miền Tây và đế chế Byzance miền đông. Giáo hội Thiên chúa thời Trung cổ- thời cực thịnh. Giáo hội và cách mạng. Giáo hội trong thế kỷ XIX và XX. Sự phục hưng và sự suy đồi dưới triều Carotingiens và thời trung cổ
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE
Main entry of original Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: Histoire du Catholicisme
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo hội Thiên chúa giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mayeur, Jean Marie
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Chí Đạo
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 294.2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Oanh
-- Thu Ba
-- Mai
-- Tâm
920 ## -
-- Duroselle, Jean Baptiste
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 161679
-- 17/05/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Pháp
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.