Cuộc đời Đức Giêsu (ID: 6509)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00829nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00130943 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134407.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0106 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2(084) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375z6 |
Item number | C500ộ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc đời Đức Giêsu |
Remainder of title | ảnh giáo lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 93tr |
Dimensions | 27cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đại kết |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập ảnh 43 bức được chọn lựa để minh hoạ cho các bài học giáo lý kinh thánh, giúp cho học viên tiếp thu nội dung và ý nghĩa Tin mừng. Mỗi bức ảnh có trích dẫn thánh kinh tương ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thánh kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ảnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 128141 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.