Giáo lý Đồng Cỏ Non 1 (ID: 6513)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00812nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00117154 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134408.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5500đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2(070) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375-4n |
Item number | G300á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo lý Đồng Cỏ Non 1 |
Remainder of title | Sách giáo lý viên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148tr : hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chương trình Giáo lý phổ thông |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà Giám mục Nha Trang. - Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 33 bài giáo án cho các giáo lí viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách giáo viên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên Chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí phổ thông |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 114479 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.