Album giáo phận Vinh (ID: 6518)

000 -LEADER
fixed length control field 00944nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00118362
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134409.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2000 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0004
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 294(V212)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375.09(1-4Nt)z6
Item number A103G
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Album giáo phận Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thuận Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 390tr : ảnh
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà giám mục xã Đoài. - Lưu hành nội bộ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử hình thành và phát triển của giáo phận Vinh trong 150 năm (1846-1996). Hình ảnh và con số về từng giáo xứ, giáo họ, giáo dân, những vị chủ chăn, linh mục quản xứ, phó xứ, phụ trách mỗi giáo xứ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anbom
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Thiên chúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo phận
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 115885

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.