Đi tìm ánh sáng (ID: 6521)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00143649 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134410.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1946 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 2 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268 |
Item number | Đ300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Duy Diễn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đi tìm ánh sáng |
Remainder of title | Giải đáp những câu vấn nạn công kích Công giáo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Diễn |
Number of part/section of a work | T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ninh Bình |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 1946 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách phổ thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức về đạo Công giáo. Cung cấp lý luận, giáo lí, giáo dục tôn giáo cho những người Công giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | PDung |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Duy Diễn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC001531 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Duy Diễn^aNguyễn Duy^bDiễn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.