Hồng ân huấn giáo (ID: 6534)

000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a22002298a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00223489
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 230.0071
Item number H455A
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X37z7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồng ân huấn giáo
Remainder of title Sư phạm căn bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sứ mệnh truyền giảng giáo lý và những đức tính cần thiết của giáo lý viên. Những vấn đề cơ bản của sư phạm huấn giáo: nội dung của giáo lý, phương pháp dạy giáo lý, chương trình giáo lý Hồng Ân, các sinh hoạt hỗ trợ huấn giáo...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 294.2(07)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đức
-- Thu Ba
-- Tâm
-- Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 156404
-- 10/01/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.