Đây là mầu nhiệm đức tin (ID: 6548)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00766nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00145878 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0201 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | Đ126L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đây là mầu nhiệm đức tin |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Tuyên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nghi thức tạ ơn, hiến tế Thánh Thể, hoạt động của Thánh Thần trong Thánh Thể, bí tích phục sinh... trong Đạo Thiên Chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên Chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Tuyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 134149 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.