Tiểu sử nhà giáo sĩ tiên phong C.T. Studd (ID: 6549)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01016nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00143784 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1963 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Grubb, Norman |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu sử nhà giáo sĩ tiên phong C.T. Studd |
Statement of responsibility, etc. | Norman Grubb ; Dịch giả: Phạm Xuân Tín |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Lạt |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà in hội Tin lành Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 28tr |
Dimensions | 30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiểu sử và cuộc đời của Giáo sĩ Studd, từ khi biết và cảm Chúa cho đến khi đi theo con đường của Chúa và một lòng tin thiêng liêng toàn vẹn vào Chúa. Những việc làm mà ông đã dâng hiến cho Chúa; Việc truyền giáo cho mọi con tin trên khắp thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu sử Studd, C.T. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo sĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Xuân Tín |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Grubb, Norman |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Grubb, Norman^cGrubb^dNorman |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.