Ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo đến mức sinh trong cộng đồng Thiên Chúa Giáo (nghiên cứu trường hợp xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) (ID: 6550)

000 -LEADER
fixed length control field 01356nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00245635
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134419.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2001 ||||||viesd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 304.6
Item number Ả107H
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Ô701
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Quyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo đến mức sinh trong cộng đồng Thiên Chúa Giáo (nghiên cứu trường hợp xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định)
Remainder of title LATS KH Xã hội học: 5.01.09
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Quyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường đại học Kinh tế Quốc dân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 151-162
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự phụ thuộc của mức sinh vào yếu tố tôn giáo trong cộng đồng Thiên Chúa Giáo ở địa bàn nghiên cứu. Cơ chế tác động của các yếu tố tôn giáo đến mức sinh, đến các yếu tố trung gian như sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại ở cộng đồng giáo dân Xuân Ngọc, Xuân Trường Nam Định
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tôn giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tỉ lệ sinh
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nam Định
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuý
-- Tâm
920 ## -
-- Phạm Văn Quyết
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Date acquired Shelving control number Date last seen Price effective from Source of classification or shelving scheme Permanent Location Current Location Full call number Barcode
        2019-11-08   2019-11-08 2019-11-08          
        2023-10-09   2023-10-09 2023-10-09   Library Quynh Library Quynh 304.6 Ả107H 62DTV53118SC.08
        2025-09-10   2025-09-10 2025-09-10   Library Quynh Library Quynh 304.6 Ả107H 64DTV55047SV.01