000 -LEADER |
fixed length control field |
00984nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00134910 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1965 b 000 0 vieod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quang Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những hoạt động của bọn phản động đội lốt thiên chúa giáo trong thời kỳ kháng chiến (1945-1954) |
Statement of responsibility, etc. |
Quang Toàn, Nguyễn Hoài |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1965 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tài liệu tham khảo. - Lưu hành nội bộ |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chính sách chống cộng, tổ chức vũ trang, các hoạt động và tội trạng của bọn phản động đội lốt Thiên chúa giáo phá hoại kháng chiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa đế quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chống cộng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoài |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
21329 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |