Lời chúa quanh năm để sống và chia sẻ (ID: 6553)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01166nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00141942 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0111 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37-4 |
Item number | L000ờ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Bạc Xái |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời chúa quanh năm để sống và chia sẻ |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Bạc Xái, Nguyễn Hữu Triết, Nguyễn Hữu Tài |
Name of part/section of a work | Mùa thường niên từ tuần 18 đến 34 |
Number of part/section of a work | T.2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 269tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Toà Tổng giám mục Tp. Hồ Chí Minh |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2: Mùa thường niên từ tuần 18 đến 34 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập bài giảng về giáo lý của chúa hàng ngày. Mỗi bài được chia 2 phần: Phần hạt giống nêu ý chính của bài, phần nảy mầm ghi lại một số ý tưởng mà hạt giống lời chúa đã gợi lên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Tài |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Triết |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Bạc Xái |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 132840 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.