Sự tiến triển của tình trạng văn hoá xã hội Việt Nam và nhà thờ Thiên Chúa Giáo (ID: 6562)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00248604
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134422.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2003 ||||||ukrsd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title ukr
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 279.597
Item number S000ự
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375.9(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nguyên Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự tiến triển của tình trạng văn hoá xã hội Việt Nam và nhà thờ Thiên Chúa Giáo
Remainder of title LATS Triết học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nguyên Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Kiev
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Hàn lâm Khoa học Ucraina
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm thư mục và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quan hệ biện chứng giữa tình trạng phát triển của xã hội Việt Nam và Thiên Chúa giáo từ thời điểm tôn giáo này du nhập vào. Những đóng góp về văn hoá, những hạn chế lịch sử và xu hướng phát triển của Đạo Thiên chúa giáo ở Việt Nam
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng tiếng Ucrain
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Loan
-- KNga
920 ## -
-- Nguyễn Nguyên Hồng
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
-- Việt Nam
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Date acquired Shelving control number Date last seen Price effective from Source of classification or shelving scheme Permanent Location Current Location Full call number Barcode
        2019-11-08   2019-11-08 2019-11-08          
        2023-10-09   2023-10-09 2023-10-09   Library Quynh Library Quynh 279.597 S000ự 62DTV53118SC.06
        2025-09-10   2025-09-10 2025-09-10   Library Quynh Library Quynh 279.597 S000ự 64DTV55047SC.06