000 -LEADER |
fixed length control field |
01250nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00248604 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108134422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2003 ||||||ukrsd |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
ukr |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
279.597 |
Item number |
S000ự |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X375.9(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nguyên Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tiến triển của tình trạng văn hoá xã hội Việt Nam và nhà thờ Thiên Chúa Giáo |
Remainder of title |
LATS Triết học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nguyên Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Kiev |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Hàn lâm Khoa học Ucraina |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bao gồm thư mục và phụ lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quan hệ biện chứng giữa tình trạng phát triển của xã hội Việt Nam và Thiên Chúa giáo từ thời điểm tôn giáo này du nhập vào. Những đóng góp về văn hoá, những hạn chế lịch sử và xu hướng phát triển của Đạo Thiên chúa giáo ở Việt Nam |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Chính văn bằng tiếng Ucrain |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Loan |
-- |
KNga |
920 ## - |
-- |
Nguyễn Nguyên Hồng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
-- |
Việt Nam |