Thánh giáo lý khoa tổng yếu (ID: 6563)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00981nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00142670 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1924 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | nc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thomas |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thánh giáo lý khoa tổng yếu |
Statement of responsibility, etc. | Thomas ; Cha tràng Th. Pègues đã tóm lại ; Cha tràng Alessandro F.V. Báu dịch ra tiếng Annam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kđ |
Name of publisher, distributor, etc. | Phú Nhai Đường |
Date of publication, distribution, etc. | 1924 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 213tr |
Dimensions | 18cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Gồm 2 phần : Sách bổn giáo lý cho các bổn đạo và thánh giáo lý khoa tổng yếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nói về Đức Chúa Lời - đấng cao cả làm cội rễ và chúa tể vạn vật, về loài người và về Chúa Giêsu Kisitô - đấng cho loài người trở vè cùng chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alessandro F.V. Báu |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Thomas |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thomas^cThomas |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.