Hierachy and democracy in Australia 1788-1870 (ID: 6566)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01439nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00076466 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1965 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô51(82)5 |
Item number | H300E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Suttor, T.L. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hệ thống cấp bậc và nền dân chủ ở Uc 1788-1870 : Sự hình thành đạo Thiên chúa ở Uc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hierachy and democracy in Australia 1788-1870 |
Remainder of title | The formation of Australian catholicism |
Statement of responsibility, etc. | T.L. Suttor |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge University Press |
Date of publication, distribution, etc. | 1965 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Melbourne University Press |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xi, 344tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối sách. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu xã hội Uc trong hai thế kỷ 18 và 19, một xã hội đẳng cấp tôn giáo chặt chẽ như La Mã nhưng lại hoàn toàn phù hợp với thời đại tự do, những niềm tin tôn giáo thần thánh được tự do bàn luận công khai trên báo chí. Người theo đạo thiên chúa có quyền bỏ phiếu và xuất bản báo để trình bày quan niệm tôn giáo của mình. Quá trình hoà nhập mang bản sắc văn hoá được trình bày theo đặc điểm từng vùng của Uc và theo giai đoạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Uc |
920 ## - | |
-- | Suttor, T.L. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Suttor, T.L. c^cSuttor^dT.L. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.