The cambridge companion to the Bible (ID: 6567)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01470nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00198349 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0309 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | TH200C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kee Clark, Howard |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sổ tay cầu nối tới kinh thánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The cambridge companion to the Bible |
Statement of responsibility, etc. | H. K. Clark, E. M. Meyers, J. Rogerson, A. J. Saldarini |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge univ. press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, 616tr : ảnh |
Dimensions | 25cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về kinh thánh. Phân tích các sự kiện lịch sử phát triển kinh thánh. Đưa ra những bằng chứng lâu đời nhất như: Thế giới là của tổ tiên ông bà, của các thiên sứ Isarel, của sự thờ phụng,.. Công giáo phản ứng lại với văn hoá La Mã cổ. Do thái giáo đối đầu với nền văn minh Hy Lạp. Sự xâm lược của đế chế La Mã và sự đối đầu với công giáo .. và một số thông tin về thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo do thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Meyers, Eric M. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rogerson, John |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Saldarini, Anthony J. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Kee Clark, Howard |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.