000 -LEADER |
fixed length control field |
01020nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00085802 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145321.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1994 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9605 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X375z21 |
Item number |
D300C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Apostolos-Cappadona, Diane |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Từ điển nghệ thuật thiên chúa giáo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dictionary of Christian art |
Statement of responsibility, etc. |
Diane Apostolos-Cappadona |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Continuum |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
376tr : minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ điển về các tác phẩm nghệ thuật và những danh hoạ chuyên sáng tác về thiên chúa giáo gồm khoảng 1.000 đề mục từ "Aaron đến Zucchetto" với các lời chú giải và các minh hoạ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
từ điển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nghệ thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |