Lịch Công giáo (giáo xứ Nam Thái-Q.Tân Bình) (ID: 6593)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00490nam a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00198210 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0304 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 059 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Z25 |
Item number | L000ị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch Công giáo (giáo xứ Nam Thái-Q.Tân Bình) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 5 tờ |
Dimensions | 70x45cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch tờ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | T6246 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.