Giáo lý đồng cỏ non 3 (ID: 6597)

000 -LEADER
fixed length control field 00769nam a22002418a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00196710
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2003 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4000đ
-- 10000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0308
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375
Item number G300á
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý đồng cỏ non 3
Remainder of title 6 tuổi : Chương trình giáo lý phổ thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr : minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Toà giám mục Nhà Trang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 32 bài học dành cho các cháu 6 tuổi vừa học giáo lý vừa học chữ trong các gia đình công giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo thiên chúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo lí phổ thông
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 151485

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.