Words and blessings (ID: 6601)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00925nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098040 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1989 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9701 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | W400R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Budi Susanto |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Lời cầu nguyện và các bài kinh: Các bài thuyết trình của thiên chúa giáo Batak ở Bắc Sumatera |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Words and blessings |
Remainder of title | Batak catholic discourses in North Sumatera |
Statement of responsibility, etc. | Budi Susanto |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.L. |
Name of publisher, distributor, etc. | S.N. |
Date of publication, distribution, etc. | 1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 357tr |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận án tiến sĩ nghiên cứu về tôn giáo Inđonexia: Các hoạt động truyền giáo của nhà thờ thiên chúa giáo ở Bataklands theo đạo thiên chúa và niềm tin của họ đối với chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Inđônexia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
920 ## - | |
-- | Budi Susanto |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Budi Susanto |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.