Chúa thánh thần đấng ban sự sống (ID: 6602)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098952 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9803 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | CH000ú |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Văn Đọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chúa thánh thần đấng ban sự sống |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Văn Đọc, Võ Đức Minh, Trần Đình Quảng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 461tr |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách đại kết |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về chúa Thánh Thần trong kinh thánh. Tính mầu nhiệm của Chúa trong đời sống Giáo hội về mọi lĩnh vực. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chúa Giêsu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Đức Minh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Lâm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Hội |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Công Dụ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Quảng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Bùi Văn Đọc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97648 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Đọc (Bùi Văn) |
-- | Minh (Võ Đức) |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.