Lịch Công giáo (ID: 6608)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00528nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00038985 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1990 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5000c |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9101 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375z22 |
Item number | L000ị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch Công giáo |
Remainder of title | Địa phận Hà Nội 1991-Tân Mùi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà Tổng Giám mục Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 91tr |
Dimensions | 20cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch công giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 69833 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.