Vietnam-The Christian-The Gospel-The Church (ID: 6609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00062551 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134436.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X13(1) |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Việt nam-Thiên chúa giáo-Kinh phúc âm-Nhà thờ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vietnam-The Christian-The Gospel-The Church |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Philadelphia |
Name of publisher, distributor, etc. | General Assembly of the United Presbyterian Church |
Date of publication, distribution, etc. | c'1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vii, 197tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quá trình hình thành và phát triển chính sách xâm lược của Mỹ đối với Việt nam (từ quá khứ, giai đoạn cai trị của người Pháp đến thời kỳ các chính phủ của Eisenhower, Kennedy, Johnson...). Vai trò của nhà thờ và trách nhiệm của người dân thiên chúa giáo Mỹ trong chiến tranh ở Việt nam. Các câu hỏi nghiên cứu thảo luận về chiến tranh giữa Mỹ và Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà thờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.