Một số hiểu biết về tôn giáo. Tôn giáo ở Việt Nam (ID: 6616)

000 -LEADER
fixed length control field 01557nam a22003978a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1993 b 000 0 od
001 - CONTROL NUMBER
control field 00068235
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134438.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3.050b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9305
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X211
Item number M458S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số hiểu biết về tôn giáo. Tôn giáo ở Việt Nam
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Trung chủ biên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Tổng cục Chính trị
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản chất, nguồn gốc, chức năng xã hội, những hình thức lịch sử của tôn giáo. Các tôn giáo lớn trên thế giới. Xu hướng phát triển của tôn giáo trong tình hình hiện nay. Tình hình tôn giáo ở Việt Nam và chính sách tôn giáo của Đảng và nhà nước. Quân đội Việt Nam trong việc chấp hành chính sách tôn giáo của Đảng và nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khổng giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Tin lành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Hoà Hảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Cao đài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiên chúa giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiếm Việt
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Mô
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoà
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Nguyễn Văn Trung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 76166
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- Trung (Nguyễn Văn) chủ biên

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.