Marx and Satan (ID: 6619)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00052081 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1986 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Y3(0)6-63c03 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wurmbrand, Richard |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Mác và quỷ sa tăng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Marx and Satan |
Statement of responsibility, etc. | Richard Wurmbrand |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Westchester |
Name of publisher, distributor, etc. | Crossway book, a division of good News Publishers |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Điểm lại các sáng tác văn thơ, các tiểu luận chính trị và các tác phẩm của Mác, cho tư tưởng của Mác gần với tư tưởng của quả sa tăng nhằm chống lại chúa trời và quyền sáng tạo của chúa trời. Phản đối chủ nghĩa cộng sản, phê phán chủ nghĩa vô thần của Các Mác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác xít |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
920 ## - | |
-- | Wurmbrand, Richard |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Wurmbrand, Richard c^cWurmbrand^dRichard |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.